Các dạng ngũ vị tử

Các dạng ngũ vị tửỞ Trung Quốc, quả mọng của thực vật này được kê đơn để trị bệnh về tâm thần, trầm cảm và stress
Dạng viên nang: viên nang chứa 200 – 250mg bột thảo dược này, ngày uống 3 lần.
Dạng thuốc sắc: để trị ho và thở dốc, sắc 5g quả mọng nghiền nát với 100ml nước, chia thành 3 liều và uống trong 24 giờ.
Hướng dẫn cách dùng
Chức năng gan: thảo dược này có tác dụng bảo vệ gan và đã chứng tỏ có lợi cho việc chữa trị bệnh viêm gan và chức năng của gan kém.
Chất kích thích tình dục: ngũ vị tử vốn có tiếng làm tăng tiết các chất dịch sinh dục và ở đàn ông, cải thiện khả năng sinh dục.
Sự tập trung: thảo dược này được dùng để cải thiện sự tập trung và khả năng phối hợp, chứng hay quên và tính dễ bị kích thích. Theo truyền thống, ở Trung Quốc, quả mọng của thực vật này được kê đơn để trị bệnh về tâm thần, trầm cảm và stress.
Chứng ho: thảo dược này được dùng để trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, chẳng hạn như, ho mãn tính, thở khò khè và thở dốc.
Chứng mất ngủ: các tác dụng an thần của thảo dược này làm cho nó rất có ích cho chứng mất ngủ và ngủ hay mơ.
Nổi mề đay: gần đây các lương y Trung Quốc đã bắt đầu dùng thảo dược này ở dạng ngâm rượu để trị chứng nổi mề đay, chàm bội nhiễm và các vấn đề ngoài da khác.
Đề phòng: liều mạnh có thể gây ra ợ chua.
Rễ hoàng cầm (Scutellaria baicalensis)
Giảm sốt cỏ khô và suyễn – hạ huyết áp – trị bệnh lỵ và tiêu chảy.
Công dụng chính: an thần / chống dị ứng / kháng sinh / kháng viêm.
Chế phẩm chính
Dạng sắc: trị cảm lạnh ho tức ngực, ngày uống 3 lần, mỗi lần nửa chén. Để trị nhức đầu, pha 15g rễ với 10g thảo dược trị bách bệnh (nhất là hạ khô thảo – Prunella vulgaris), ngày uống 3 lần, mỗi lần nửa chén.
Dạng thuốc đắp: có thể làm từ rễ làm thuốc đắp để trị đau nhức, sưng và mụn nhọt.
Dạng ngâm rượu: được làm từ rễ. Để trị sốt cỏ khô, pha 40 giọt dạng thảo dược này với nước, ngày uống 3 lần.
Hướng dẫn cách dùng
Dị ứng: dưới ánh sáng của nghiên cứu mới đây về các tinh chất kháng viêm của nó, cỏ hoàng cầm hiện được dùng để trị các bệnh dị ứng, chẳng hạn như, suyễn, sốt cỏ khô, viêm mũi dị ứng, chàm bội nhiễm và chứng nổi mề đay.
Ho và sốt: một thảo dược “mát” và “đắng”, nó được dùng để trị các bệnh sốt và khát nước, như sốt cao và ho có đờm màu vàng đặc. Nó cũng giúp làm giảm chứng thở khò khè.
Bệnh tiểu đường: thảo dược này có thể giúp trị các vấn đề phát sinh từ bệnh tiểu đường, chẳng hạn như, bệnh đục thủy tinh thể và các vấn đề tuần hoàn máu.